(ĐDT) – Sau khi kết thúc kì thi chất lượng lần 1 khối 10,11 năm học 2013 – 2014, Trường THPT Đào Duy Từ đã trích ra gần 70 triệu đồng trao cho 103 học sinh đạt điểm cao trong kì thi này. Trong đó có 4 học sinh xuất sắc giành suất học bổng 5 triệu đồng, đó là: Nguyễn Quang Lâm (10T), Đào Thị Thu Thảo (10H), Vũ Thị Hoàn (11A1), Lê Quang Vinh (11A1). Với tổng số điểm 27 điểm trở lên cho 3 môn thi các em rất xứng đáng với phần thưởng trên. Ngoài ra Nhà trường còn trao 12 suất học bổng có giá trị từ 1 triệu đồng trở lên. Sau đây danh sách học sinh nhận học bổng:
STT | Họ và tên | Lớp | Tiền thưởng (VNĐ) | Khối |
1 | Nguyễn Quang Lâm | 10T | 5.000.000 | A |
2 | Đào Thị Thảo | 10H | 5.000.000 | A |
3 | Nguyễn Đức Việt | 10T | 1.000.000 | A |
4 | Nguyễn Hương Liên | 10T | 1.000.000 | A |
5 | Phạm Hoàng Minh | 10T | 1.000.000 | A |
6 | Nguyễn Thanh Tùng | 10T | 500.000 | A |
7 | Quách Văn Tùng | 10H | 500.000 | A |
8 | Bùi Ngọc Tú | 10T | 500.000 | A |
9 | Trần Hoàng Long | 10H | 300.000 | A |
10 | Lương Đức Hoàn | 10T | 300.000 | A |
11 | Đặng Hoàng Ngọc Hiệp | 10H | 300.000 | A |
12 | Đinh Bá Sơn | 10H | 500.000 | A |
13 | Mai Văn Thiện | 10T | 300.000 | A |
14 | Trần Quốc Việt | 10T | 500.000 | A |
15 | Trần Anh Tú | 10H | 300.000 | A |
16 | Trần Tiến Anh | 10T | 300.000 | A |
17 | Phan Thùy Dương | 10A1 | 500.000 | A1 |
18 | Nguyễn Thị Yến | 10A1 | 300.000 | A1 |
19 | Nguyễn Đức Long | 10A1 | 300.000 | A1 |
20 | Hoàng Thu Hiền | 10D0 | 1.000.000 | D |
21 | Vũ Anh Nhi | 10D0 | 500.000 | D |
22 | Ngô Hương Giang | 10D0 | 500.000 | D |
23 | Phạm Thị Phương Anh | 10D0 | 500.000 | D |
24 | Nguyễn Như Phương | 10D0 | 300.000 | D |
25 | Nguyễn Huyền My | 10D0 | 300.000 | D |
26 | Dương Thanh Hoa | 10D0 | 300.000 | D |
27 | Nguyễn Tuấn Anh | 11H | 1.000.000 | A |
28 | Nguyễn Anh Phan | 11H | 500.000 | A |
29 | Bùi Hồng Sơn | 11A0 | 500.000 | A |
30 | Trần Thi Thu Hương | 11T | 300.000 | A |
31 | Nguyễn Đình Phong | 11T | 500.000 | A |
32 | Nguyễn Đình Khánh | 11T | 300.000 | A |
33 | Chu Hồng Liên | 11H | 300.000 | A |
34 | Trần Thanh Hà | 11A | 300.000 | A |
35 | Nguyễn Đình Sơn | 11H | 500.000 | A |
36 | Nguyễn Thúy Ngân An | 11T | 300.000 | A |
37 | Trần Lam Sơn | 11H | 500.000 | A |
38 | Tô Nhật Khánh | 11H | 500.000 | A |
39 | Phạm Hồng Ngọc | 11H | 300.000 | A |
40 | Hồ Xuân Trung | 11H | 300.000 | A |
41 | Nguyễn Quốc Đạt | 11H | 300.000 | A |
42 | Đỗ Ngọc Hà | 11H | 500.000 | A |
43 | Triệu Quang Sơn | 11T | 500.000 | A |
44 | Quách Đức Hiếu | 11H | 300.000 | A |
45 | Nguyễn Thu Trang | 11H | 300.000 | A |
46 | Nguyễn Hải Long | 11T | 500.000 | A |
47 | Vũ Duy Khánh | 11H | 500.000 | A |
48 | Vũ Thị Hoàn | 11A1 | 5.000.000 | A1 |
49 | Lê Quang Vinh | 11A1 | 5.000.000 | A1 |
50 | Nguyễn Thùy Dung | 11A1 | 1.000.000 | A1 |
51 | Trần Ngọc Hoàng Anh | 11A1 | 500.000 | A1 |
52 | Lê Hoàng Long | 11A1 | 500.000 | A1 |
53 | Ngô Thị Thu Thảo | 11T | 500.000 | A1 |
54 | Nguyễn Khánh Linh | 11H | 300.000 | A1 |
55 | Đỗ Quỳnh Lê | 11T | 500.000 | A1 |
56 | Huỳnh Ngọc Trâm Anh | 11A1 | 300.000 | A1 |
57 | Lương Thế Tùng | 11A1 | 300.000 | A1 |
58 | Nguyễn Tiến Dương | 11A1 | 500.000 | A1 |
59 | Đỗ Tất Đạt | 11A1 | 300.000 | A1 |
60 | Trần Thị Ngọc Trâm | 11A1 | 500.000 | A1 |
61 | Trần Minh Hoàng | 11A1 | 300.000 | A1 |
62 | Nguyễn Thùy Trang | 11A1 | 300.000 | A1 |
63 | Hà Thị Hồng Ngọc | 11D0 | 2.500.000 | D |
64 | Trần Thùy Trang | 11D0 | 2.500.000 | D |
65 | Nguyễn Thảo Linh | 11D0 | 2.000.000 | D |
66 | Tạ Bích Huyền | 11D0 | 1.000.000 | D |
67 | Phùng Nhật Linh | 11D0 | 1.000.000 | D |
68 | Phạm Ngọc Hân | 11D0 | 1.000.000 | D |
69 | Trần Thu Hương | 11D0 | 500.000 | D |
70 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 11D | 500.000 | D |
71 | Nguyễn Ngọc Ánh | 11D0 | 300.000 | D |
72 | Trần Phương Linh | 11D0 | 300.000 | D |
73 | DĐỗ Thị Ngọc Linh | 11D1 | 500.000 | D |
74 | Nguyễn PHương Linh | 11D0 | 300.000 | D |
75 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 11D0 | 300.000 | D |
76 | Đặng Nguyễn Phương Hà | 11D0 | 500.000 | D |
77 | Nguyễn Thaành Công | 11D1 | 500.000 | D |
78 | Lê Thùy Dung | 11D | 300.000 | D |
79 | Phạm Thị Thanh Tâm | 11D0 | 500.000 | D |
80 | Vũ Hoàng Anh | 11D0 | 300.000 | D |
81 | Vũ Ngọc Quang | 11D0 | 300.000 | D |
82 | Nguyễn Linh Chi | 11D0 | 500.000 | D |
83 | Lê Thị Diệu Linh | 11D0 | 500.000 | D |
84 | Trịnh Trung Anh | 11D0 | 300.000 | D |
85 | Võ Phương Linh | 11D0 | 500.000 | D |
86 | Trương Tuấn Thành | 11D0 | 300.000 | D |
87 | Nguyễn Linh Chi | 11D0 | 300.000 | D |
88 | Lê Mỹ Khánh Vy | 11D0 | 500.000 | D |
89 | Nguyễn Tuấn Anh | 11D1 | 300.000 | D |
90 | Đinh Quốc Bảo | 11D0 | 300.000 | D |
91 | Đỗ Thị Việt Hà | 11D0 | 300.000 | D |
92 | Trần Khánh Linh | 11D0 | 500.000 | D |
93 | Bùi Thị Minh Trang | 11D0 | 300.000 | D |
94 | Đoàn Tống Mỹ Linh | 11D0 | 500.000 | D |
95 | Hoàng Thu Hà | 11D | 500.000 | D |
96 | Hoàng Thị Thanh Hương | 11D | 300.000 | D |
97 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11D1 | 300.000 | D |
98 | Đỗ Việt An | 11D1 | 300.000 | D |
99 | Nguyễn Phúc Đại | 11D | 300.000 | D |
100 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 11D | 300.000 | D |
101 | Nguyễn Quốc Phong | 11D1 | 300.000 | D |
102 | Nguyễn Ngọc Anh | 11D | 300.000 | D |
103 | Đỗ Thị Mai | 11D | 300.000 | D |